Đọc nhanh: 镞 (thốc). Ý nghĩa là: đầu tên; đầu mũi tên. Ví dụ : - 箭镞 đầu mũi tên
镞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu tên; đầu mũi tên
箭头
- 箭镞
- đầu mũi tên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镞
- 箭镞
- đầu mũi tên
- 这些 骨针 和 骨 镞 , 是 原始人 力求 征服 自然 的 有力 见证
- Những chiếc kim xương và đầu mũi tên bằng xương này là nhân chứng hùng hồn về nỗ lực chinh phục thiên nhiên của con người nguyên thủy
镞›