volume volume

Từ hán việt: 【thốc】

Đọc nhanh: (thốc). Ý nghĩa là: đầu tên; đầu mũi tên. Ví dụ : - 箭镞 đầu mũi tên

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầu tên; đầu mũi tên

箭头

Ví dụ:
  • volume volume

    - 箭镞 jiànzú

    - đầu mũi tên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 箭镞 jiànzú

    - đầu mũi tên

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 骨针 gǔzhēn shì 原始人 yuánshǐrén 力求 lìqiú 征服 zhēngfú 自然 zìrán de 有力 yǒulì 见证 jiànzhèng

    - Những chiếc kim xương và đầu mũi tên bằng xương này là nhân chứng hùng hồn về nỗ lực chinh phục thiên nhiên của con người nguyên thủy

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thốc
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYSK (重金卜尸大)
    • Bảng mã:U+955E
    • Tần suất sử dụng:Thấp