Đọc nhanh: 镗 (thang). Ý nghĩa là: boong bong; phèng phèng (từ tượng thanh), boong boong, doa.
镗 khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. boong bong; phèng phèng (từ tượng thanh)
同'嘡'
✪ 2. boong boong
象声词, 形容打钟、敲锣、放枪一类声音
镗 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. doa
用镗床切削机器零件上已有的孔眼也作搪
✪ 2. boong boong
象声词, 形容打钟、敲锣、放枪一类声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镗
镗›