tāng
volume volume

Từ hán việt: 【thang】

Đọc nhanh: (thang). Ý nghĩa là: boong bong; phèng phèng (từ tượng thanh), boong boong, doa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. boong bong; phèng phèng (từ tượng thanh)

同'嘡'

✪ 2. boong boong

象声词, 形容打钟、敲锣、放枪一类声音

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. doa

用镗床切削机器零件上已有的孔眼也作搪

✪ 2. boong boong

象声词, 形容打钟、敲锣、放枪一类声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: Tāng
    • Âm hán việt: Thang
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCFBG (重金火月土)
    • Bảng mã:U+9557
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp