• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Bát (丷) Nhất (一)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ一一一フ丶ノ一フフ丶フフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅兹
  • Thương hiệt:XCTVI (重金廿女戈)
  • Bảng mã:U+9543
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 镃

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 镃 theo âm hán việt

镃 là gì? (Tư). Bộ Kim (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノフフフフ). Từ ghép với : tư cơ [ziji] (văn) Cái cuốc lớn. Cv. . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • đồ làm ruộng, cái cày, cái bừa

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鎡基

- tư cơ [ziji] (văn) Cái cuốc lớn. Cv. .

Từ ghép với 镃