huán
volume volume

Từ hán việt: 【hoàn】

Đọc nhanh: (hoàn). Ý nghĩa là: Hoàn (đơn vị đo trọng lượng thời xưa, 1 hoàn bằng 6 lượng.); hoàn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hoàn (đơn vị đo trọng lượng thời xưa, 1 hoàn bằng 6 lượng.); hoàn

古代重量单位,一锾等于六两

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:ノ一一一フノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCBME (重金月一水)
    • Bảng mã:U+953E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp