huán
volume volume

Từ hán việt: 【hoàn】

Đọc nhanh: (hoàn). Ý nghĩa là: phố xá; đường phố; đường xá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phố xá; đường phố; đường xá

(阛?) 街市

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Môn 門 (+13 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSWLV (中尸田中女)
    • Bảng mã:U+961B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp