qiāo
volume volume

Từ hán việt: 【thiêu】

Đọc nhanh: (thiêu). Ý nghĩa là: khăn đội đầu (của đàn ông thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khăn đội đầu (của đàn ông thời xưa)

幧头

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+13 nét)
    • Pinyin: Qiāo
    • Âm hán việt: Thiêu
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Thương hiệt:LBRRD (中月口口木)
    • Bảng mã:U+5E67
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp