yīng
volume volume

Từ hán việt: 【anh.oanh】

Đọc nhanh: (anh.oanh). Ý nghĩa là: tiếp xúc; xúc phạm; chạm trán, rối loạn; quấn quanh. Ví dụ : - 撄其锋。 chạm toán quân đi đầu.. - 撄怒 chọc giận; chọc tức

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiếp xúc; xúc phạm; chạm trán

接触;触犯

Ví dụ:
  • volume volume

    - yīng 其锋 qífēng

    - chạm toán quân đi đầu.

  • volume volume

    - yīng

    - chọc giận; chọc tức

✪ 2. rối loạn; quấn quanh

纠缠;扰乱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yīng 其锋 qífēng

    - chạm toán quân đi đầu.

  • volume volume

    - yīng

    - chọc giận; chọc tức

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh , Oanh
    • Nét bút:一丨一丨フノ丶丨フノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QBOV (手月人女)
    • Bảng mã:U+6484
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp