Động từ
撄 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp xúc; xúc phạm; chạm trán
接触;触犯
Ví dụ:
-
-
撄
其锋
- chạm toán quân đi đầu.
-
-
撄
怒
- chọc giận; chọc tức
-
✪ 2. rối loạn; quấn quanh
纠缠;扰乱
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撄
-
-
撄
其锋
- chạm toán quân đi đầu.
-
-
撄
怒
- chọc giận; chọc tức
-