Đọc nhanh: 锂盐矿水 (lý diêm khoáng thuỷ). Ý nghĩa là: Nước uống có muối lithi; nước khoáng có muối lithi (đồ uống).
锂盐矿水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước uống có muối lithi; nước khoáng có muối lithi (đồ uống)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锂盐矿水
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
- 矿泉水 多少 钱 一瓶 ?
- Nước khoáng bao nhiêu tiền một chai?
- 我 买 了 一瓶 矿泉水
- Tôi đã mua một chai nước khoáng.
- 水里 的 矿物质 使得 这水 挺 难 喝 的
- Các khoáng chất trong nước làm cho nước khá khó uống.
- 我用 盐水 漱口
- Tôi dùng nước muối để súc miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
盐›
矿›
锂›