Đọc nhanh: 锂 (lý). Ý nghĩa là: Li-ti (ký hiệu: Li). Ví dụ : - 我在设计一款锂离子电池 Tôi đang làm việc trên một pin lithium ion
锂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li-ti (ký hiệu: Li)
金属元素,符号Li (lithium) 银白色,在空气中易氧化而变暗,质软,是金属中最轻的,化学性质活泼用于原子能工业和冶金工业,也用来制特种合金、特种玻璃等
- 我 在 设计 一款 锂离子 电池
- Tôi đang làm việc trên một pin lithium ion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锂
- 我 在 设计 一款 锂离子 电池
- Tôi đang làm việc trên một pin lithium ion
锂›