volume volume

Từ hán việt: 【dũ】

Đọc nhanh: (dũ). Ý nghĩa là: chết đói chết rét trong tù.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chết đói chết rét trong tù

瘐毙

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨一フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHXO (大竹重人)
    • Bảng mã:U+7610
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp