volume volume

Từ hán việt: 【vũ】

Đọc nhanh: (vũ). Ý nghĩa là: vũ; đá giống ngọc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vũ; đá giống ngọc

像玉的石头

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一ノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRMVN (卜口一女弓)
    • Bảng mã:U+7440
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp