部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Miên (宀) Nữ (女)
Các biến thể (Dị thể) của 铵
銨
铵 là gì? 铵 (An). Bộ Kim 金 (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノ一一一フ丶丶フフノ一). Từ ghép với 铵 : 銨礬Phèn amoni. Chi tiết hơn...
- 銨礬Phèn amoni.