chòng
volume volume

Từ hán việt: 【súng】

Đọc nhanh: (súng). Ý nghĩa là: súng; súng cầm tay (hoả khẩu). Ví dụ : - 火铳 。 súng hoả mai.. - 鸟铳 。 súng bắn chim.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. súng; súng cầm tay (hoả khẩu)

一种旧式火器

Ví dụ:
  • volume volume

    - 火铳 huǒchòng

    - súng hoả mai.

  • volume volume

    - 鸟铳 niǎochòng

    - súng bắn chim.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鸟铳 niǎochòng

    - súng bắn chim.

  • volume volume

    - 火铳 huǒchòng

    - súng hoả mai.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Chòng
    • Âm hán việt: Súng
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XXXCY (重重重金卜)
    • Bảng mã:U+94F3
    • Tần suất sử dụng:Thấp