部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【súng】
Đọc nhanh: 铳 (súng). Ý nghĩa là: súng; súng cầm tay (hoả khẩu). Ví dụ : - 火铳 。 súng hoả mai.. - 鸟铳 。 súng bắn chim.
铳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. súng; súng cầm tay (hoả khẩu)
一种旧式火器
- 火铳 huǒchòng
- súng hoả mai.
- 鸟铳 niǎochòng
- súng bắn chim.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铳
铳›
Tập viết