volume volume

Từ hán việt: 【các】

Đọc nhanh: (các). Ý nghĩa là: thép crôm. Ví dụ : - 钴等常与铁矿伴生。 Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thép crôm

金属元素,符号Cr (chromium) 银灰色,质硬而脆,耐腐蚀用来制特种钢等,镀在别种金属上可以防锈也叫克罗米

Ví dụ:
  • volume volume

    - tài děng cháng 铁矿 tiěkuàng 伴生 bànshēng

    - Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - tài děng cháng 铁矿 tiěkuàng 伴生 bànshēng

    - Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHER (重金竹水口)
    • Bảng mã:U+94EC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình