Đọc nhanh: 铬 (các). Ý nghĩa là: thép crôm. Ví dụ : - 钛、铬、钴等常与铁矿伴生。 Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt
铬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thép crôm
金属元素,符号Cr (chromium) 银灰色,质硬而脆,耐腐蚀用来制特种钢等,镀在别种金属上可以防锈也叫克罗米
- 钛 、 铬 、 钴 等 常 与 铁矿 伴生
- Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铬
- 钛 、 铬 、 钴 等 常 与 铁矿 伴生
- Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt
铬›