shā
volume volume

Từ hán việt: 【sát】

Đọc nhanh: (sát). Ý nghĩa là: cái sát (một loại giáo dài thời xưa), phá hỏng; phá bỏ. Ví dụ : - 铩羽(伤了翅膀比喻失意)。 gãy cánh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái sát (một loại giáo dài thời xưa)

古代一种长矛

✪ 2. phá hỏng; phá bỏ

摧残;伤害

Ví dụ:
  • volume volume

    - 铩羽 shāyǔ ( shāng le 翅膀 chìbǎng 比喻 bǐyù 失意 shīyì )

    - gãy cánh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 铩羽 shāyǔ ( shāng le 翅膀 chìbǎng 比喻 bǐyù 失意 shīyì )

    - gãy cánh.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Shā
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:ノ一一一フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CKD (金大木)
    • Bảng mã:U+94E9
    • Tần suất sử dụng:Thấp