部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sát】
Đọc nhanh: 铩 (sát). Ý nghĩa là: cái sát (một loại giáo dài thời xưa), phá hỏng; phá bỏ. Ví dụ : - 铩羽(伤了翅膀,比喻失意)。 gãy cánh.
铩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái sát (một loại giáo dài thời xưa)
古代一种长矛
✪ 2. phá hỏng; phá bỏ
摧残;伤害
- 铩羽 shāyǔ ( 伤 shāng 了 le 翅膀 chìbǎng , 比喻 bǐyù 失意 shīyì )
- gãy cánh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铩
铩›
Tập viết