部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bạt】
Đọc nhanh: 钹 (bạt). Ý nghĩa là: chũm choẹ; cái xập xoã.
钹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chũm choẹ; cái xập xoã
乐器名一种铜制的打击乐器直径约三十至三十五公分,周边扁平而中央凸起的圆铜片两片相击便可发出浑厚的声音在戏曲﹑秧歌及民间乐队中普遍应用亦称为"铜钹"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钹
钹›
Tập viết