volume volume

Từ hán việt: 【bạt】

Đọc nhanh: (bạt). Ý nghĩa là: chũm choẹ; cái xập xoã.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chũm choẹ; cái xập xoã

乐器名一种铜制的打击乐器直径约三十至三十五公分,周边扁平而中央凸起的圆铜片两片相击便可发出浑厚的声音在戏曲﹑秧歌及民间乐队中普遍应用亦称为"铜钹"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Bá , Bó
    • Âm hán việt: Bạt
    • Nét bút:ノ一一一フ一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCIKE (重金戈大水)
    • Bảng mã:U+94B9
    • Tần suất sử dụng:Thấp