náo
volume volume

Từ hán việt: 【nao.nạo】

Đọc nhanh: (nao.nạo). Ý nghĩa là: chũm chọe, chuông; lục lạc (nhạc cụ dùng trong quân đội).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chũm chọe

铜质圆形的打击乐器,比较大

✪ 2. chuông; lục lạc (nhạc cụ dùng trong quân đội)

古代军中乐器,像铃铛,但没有中间的锤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Náo
    • Âm hán việt: Nao , Nạo
    • Nét bút:ノ一一一フ一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CJPU (金十心山)
    • Bảng mã:U+94D9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp