部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ni】
Đọc nhanh: 铌 (ni). Ý nghĩa là: nguyên tố ni-ô-bi (kí hiệu: Nb).
铌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên tố ni-ô-bi (kí hiệu: Nb)
金属元素,符号Nb (niobium) 灰白色的晶体,有延展性合金中加极少量的铌可以增加硬度和耐腐蚀性、耐热性铌能吸收气体,用作除气剂,也是一种良好的超导体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铌
铌›
Tập viết