volume volume

Từ hán việt: 【ni】

Đọc nhanh: (ni). Ý nghĩa là: nguyên tố ni-ô-bi (kí hiệu: Nb).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nguyên tố ni-ô-bi (kí hiệu: Nb)

金属元素,符号Nb (niobium) 灰白色的晶体,有延展性合金中加极少量的铌可以增加硬度和耐腐蚀性、耐热性铌能吸收气体,用作除气剂,也是一种良好的超导体

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ni
    • Nét bút:ノ一一一フフ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCSP (重金尸心)
    • Bảng mã:U+94CC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp