volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hài nhi; trẻ sơ sinh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hài nhi; trẻ sơ sinh

婴儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghê
    • Nét bút:フノ一ノ丨一フ一一ノフ
    • Thương hiệt:VHXU (女竹重山)
    • Bảng mã:U+5A57
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp