volume volume

Từ hán việt: 【nghê】

Đọc nhanh: (nghê). Ý nghĩa là: con nghê (một loại mãnh thú trong chuyện truyền thuyết); nghê.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con nghê (một loại mãnh thú trong chuyện truyền thuyết); nghê

狻猊:传说中的一种猛兽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghê
    • Nét bút:ノフノノ丨一フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHXU (大竹竹重山)
    • Bảng mã:U+730A
    • Tần suất sử dụng:Thấp