部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thi (尸) Chủy (匕)
Các biến thể (Dị thể) của 铌
鈮
铌 là gì? 铌 (Ni). Bộ Kim 金 (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノ一一一フフ一ノノフ). Chi tiết hơn...