Đọc nhanh: 钿 (điền). Ý nghĩa là: hoa cài đầu; khảm; cẩn. Ví dụ : - 金钿 khảm vàng; thoa vàng cài đầu. - 螺钿 khảm xà cừ
钿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa cài đầu; khảm; cẩn
用金片做成的花朵形的装饰品,或木器上和漆器上用螺壳镶嵌的花纹
- 金钿
- khảm vàng; thoa vàng cài đầu
- 螺钿
- khảm xà cừ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钿
- 钿 车
- tiền xe
- 金钿
- khảm vàng; thoa vàng cài đầu
- 铜钿 ( 铜钱 , 也 泛指 款子 , 钱财 )
- tiền đồng
- 螺钿
- khảm xà cừ
钿›