diàn
volume volume

Từ hán việt: 【điền】

Đọc nhanh: (điền). Ý nghĩa là: hoa cài đầu; khảm; cẩn. Ví dụ : - 金钿 khảm vàng; thoa vàng cài đầu. - 螺钿 khảm xà cừ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoa cài đầu; khảm; cẩn

用金片做成的花朵形的装饰品,或木器上和漆器上用螺壳镶嵌的花纹

Ví dụ:
  • volume volume

    - 金钿 jīndiàn

    - khảm vàng; thoa vàng cài đầu

  • volume volume

    - 螺钿 luódiàn

    - khảm xà cừ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - diàn chē

    - tiền xe

  • volume volume

    - 金钿 jīndiàn

    - khảm vàng; thoa vàng cài đầu

  • volume volume

    - 铜钿 tóngtián ( 铜钱 tóngqián 泛指 fànzhǐ 款子 kuǎnzi 钱财 qiáncái )

    - tiền đồng

  • volume volume

    - 螺钿 luódiàn

    - khảm xà cừ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Diàn , Tián
    • Âm hán việt: Điền
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCW (重金田)
    • Bảng mã:U+94BF
    • Tần suất sử dụng:Thấp