Đọc nhanh: 铂 (bạc.bạch). Ý nghĩa là: bạch kim; pla-tin (platin) 白金. Ví dụ : - 她正在易趣上竞价一款经典铂金包 Cô ấy đang tham gia một cuộc chiến tranh đấu giá cho một chiếc áo khoác dạ cổ điển trên eBay
铂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch kim; pla-tin (platin) 白金
白金
- 她 正在 易趣 上 竞价 一款 经典 铂金 包
- Cô ấy đang tham gia một cuộc chiến tranh đấu giá cho một chiếc áo khoác dạ cổ điển trên eBay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铂
- 她 正在 易趣 上 竞价 一款 经典 铂金 包
- Cô ấy đang tham gia một cuộc chiến tranh đấu giá cho một chiếc áo khoác dạ cổ điển trên eBay
铂›