volume volume

Từ hán việt: 【bạc.bạch】

Đọc nhanh: (bạc.bạch). Ý nghĩa là: bạch kim; pla-tin (platin) 白金. Ví dụ : - 她正在易趣上竞价一款经典铂金包 Cô ấy đang tham gia một cuộc chiến tranh đấu giá cho một chiếc áo khoác dạ cổ điển trên eBay

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạch kim; pla-tin (platin) 白金

白金

Ví dụ:
  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 易趣 yìqù shàng 竞价 jìngjià 一款 yīkuǎn 经典 jīngdiǎn 铂金 bójīn bāo

    - Cô ấy đang tham gia một cuộc chiến tranh đấu giá cho một chiếc áo khoác dạ cổ điển trên eBay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 易趣 yìqù shàng 竞价 jìngjià 一款 yīkuǎn 经典 jīngdiǎn 铂金 bójīn bāo

    - Cô ấy đang tham gia một cuộc chiến tranh đấu giá cho một chiếc áo khoác dạ cổ điển trên eBay

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bạc , Bạch
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHA (重金竹日)
    • Bảng mã:U+94C2
    • Tần suất sử dụng:Thấp