po
volume volume

Từ hán việt: 【bột】

Đọc nhanh: (bột). Ý nghĩa là: dụng cụ đập lúa; dụng cụ tuốt lúa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dụng cụ đập lúa; dụng cụ tuốt lúa

一种打谷脱粒的农具,即连枷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Bó , Pō
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJBD (木十月木)
    • Bảng mã:U+6872
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp