部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bối】
Đọc nhanh: 钡 (bối). Ý nghĩa là: nguyên tố Ba-ri. Nguyên tố kim loại, ký hiệu Ba (baryum). 金属元素,符号Ba (baryum). Ví dụ : - 钡餐造影 uống xun-phát ba-ri để chụp X quang
钡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên tố Ba-ri. Nguyên tố kim loại, ký hiệu Ba (baryum). 金属元素,符号Ba (baryum)
金属元素, 符号Ba (baryum)
- 钡餐 bèicān 造影 zàoyǐng
- uống xun-phát ba-ri để chụp X quang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钡
钡›
Tập viết