bèi
volume volume

Từ hán việt: 【bối】

Đọc nhanh: (bối). Ý nghĩa là: nguyên tố Ba-ri. Nguyên tố kim loại, ký hiệu Ba (baryum). 金属元素符号Ba (baryum). Ví dụ : - 钡餐造影 uống xun-phát ba-ri để chụp X quang

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nguyên tố Ba-ri. Nguyên tố kim loại, ký hiệu Ba (baryum). 金属元素,符号Ba (baryum)

金属元素, 符号Ba (baryum)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 钡餐 bèicān 造影 zàoyǐng

    - uống xun-phát ba-ri để chụp X quang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 钡餐 bèicān 造影 zàoyǐng

    - uống xun-phát ba-ri để chụp X quang

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bối
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CBO (金月人)
    • Bảng mã:U+94A1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình