部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thổ (土)
Các biến thể (Dị thể) của 钍
釷
钍 là gì? 钍 (Thổ). Bộ Kim 金 (+3 nét). Tổng 8 nét but (ノ一一一フ一丨一). Chi tiết hơn...