• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Thổ (土)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Thổ
  • Nét bút:ノ一一一フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅土
  • Thương hiệt:XCG (重金土)
  • Bảng mã:U+948D
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 钍

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 钍 theo âm hán việt

钍 là gì? (Thổ). Bộ Kim (+3 nét). Tổng 8 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Thổ

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố thori, Th

Từ ghép với 钍