volume volume

Từ hán việt: 【lự】

Đọc nhanh: (lự). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xem "炉"

同"炉"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Kim 金 (+15 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lự
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丨一フノ一フ丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CYPP (金卜心心)
    • Bảng mã:U+9462
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp