volume volume

Từ hán việt: 【tỳ.bế.bề.phê】

Đọc nhanh: (tỳ.bế.bề.phê). Ý nghĩa là: lược bí; lược dầy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lược bí; lược dầy

古通"篦",篦子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Bī , Bì , Pī
    • Âm hán việt: Bế , Bề , Phê , Tỳ
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨フノ丶一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CHWP (金竹田心)
    • Bảng mã:U+939E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp