bié
volume volume

Từ hán việt: 【biết】

Đọc nhanh: (biết). Ý nghĩa là: bẻ gãy; gãy, tội lỗi, cán (binh khí).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bẻ gãy; gãy

✪ 2. tội lỗi

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cán (binh khí)

柄多指兵器的柄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Biết
    • Nét bút:一丨ノ丶丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPH (木心竹)
    • Bảng mã:U+67F2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp