liú
volume volume

Từ hán việt: 【lưu】

Đọc nhanh: (lưu). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "飗"

同"飗"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Phong 風 (+12 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶一丨丨一フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNMLW (竹弓一中田)
    • Bảng mã:U+98C5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp