部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiết.diệp.hiệp】
Đọc nhanh: 鍱 (tiết.diệp.hiệp). Ý nghĩa là: tấm kim loại mỏng.
鍱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm kim loại mỏng
thin plates of metal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鍱
鍱›
Tập viết