volume volume

Từ hán việt: 【tiết.diệp.hiệp】

Đọc nhanh: (tiết.diệp.hiệp). Ý nghĩa là: tấm kim loại mỏng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tấm kim loại mỏng

thin plates of metal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiè , Yè
    • Âm hán việt: Diệp , Hiệp , Tiết
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CPTD (金心廿木)
    • Bảng mã:U+9371
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp