volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thallium.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thallium

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一フ丶一フ丶一
    • Thương hiệt:CASM (金日尸一)
    • Bảng mã:U+9389
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp