部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 鎴 (_). Ý nghĩa là: strontium (lỗi thời, hiện nay 鍶 | 锶 [sī]).
鎴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. strontium (lỗi thời, hiện nay 鍶 | 锶 [sī])
strontium (obsolete, now 鍶|锶 [sī])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鎴