tōu
volume volume

Từ hán việt: 【thâu】

Đọc nhanh: (thâu). Ý nghĩa là: quặng đồng thau; quặng đồng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quặng đồng thau; quặng đồng

黄铜矿石

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Tōu
    • Âm hán việt: Thâu
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:COMN (金人一弓)
    • Bảng mã:U+936E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp