volume volume

Từ hán việt: 【thi.đích.đề】

Đọc nhanh: (thi.đích.đề). Ý nghĩa là: Chìa khóa, cái thìa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Chìa khóa

key

✪ 2. cái thìa

spoon

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thi , Đích , Đề
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CAMO (金日一人)
    • Bảng mã:U+9349
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp