• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Nhật (日) Nhất (一)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Thi Đích Đề
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一丨一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金是
  • Thương hiệt:CAMO (金日一人)
  • Bảng mã:U+9349
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鍉

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

    𫔂

Ý nghĩa của từ 鍉 theo âm hán việt

鍉 là gì? (Thi, đích, đề). Bộ Kim (+9 nét). Tổng 17 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鍉