• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Đại (大) Kim (金)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ốc
  • Nét bút:丶丶一ノ一ノ丶ノ丶一一丨丶ノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱沃金
  • Thương hiệt:EKC (水大金)
  • Bảng mã:U+92C8
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 鋈 theo âm hán việt

鋈 là gì? (ốc). Bộ Kim (+7 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: 1. đồng trắng, Bạch kim, Mạ. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. đồng trắng
  • 2. mạ bằng đồng trắng

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bạch kim
Động từ
* Mạ

Từ ghép với 鋈