tiě
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: biến thể cũ của | .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể cũ của 鐵 | 铁

old variant of 鐵|铁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一フ一フノ丶
    • Thương hiệt:CKN (金大弓)
    • Bảng mã:U+9295
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp