méi
volume volume

Từ hán việt: 【môi】

Đọc nhanh: (môi). Ý nghĩa là: (cổ xưa) chuỗi kim loại, americium (hóa học) (Tw).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (cổ xưa) chuỗi kim loại

(archaic) metal chain

✪ 2. americium (hóa học) (Tw)

americium (chemistry) (Tw)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ