• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Đại (大) Cung (弓)

  • Pinyin: Tiě
  • Âm hán việt: Thiết
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一フ一フノ丶
  • Hình thái:⿰金夷
  • Thương hiệt:CKN (金大弓)
  • Bảng mã:U+9295
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 銕

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𨦘

Ý nghĩa của từ 銕 theo âm hán việt

銕 là gì? (Thiết). Bộ Kim (+6 nét). Tổng 14 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: sắt, Fe. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • sắt, Fe

Từ điển Thiều Chửu

  • Chữ thiết ngày xưa.

Từ ghép với 銕