部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Kim (金) Đại (大) Cung (弓)
Các biến thể (Dị thể) của 銕
鉄
鐵 𨦘
銕 là gì? 銕 (Thiết). Bộ Kim 金 (+6 nét). Tổng 14 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一一フ一フノ丶). Ý nghĩa là: sắt, Fe. Chi tiết hơn...