jūn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: biến thể cũ của | .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể cũ của 鈞 | 钧

old variant of 鈞|钧

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一一ノ丶一一丨丶ノ一
    • Thương hiệt:PAC (心日金)
    • Bảng mã:U+929E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp