móu
volume volume

Từ hán việt: 【mâu】

Đọc nhanh: (mâu). Ý nghĩa là: thương.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thương

spear

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Móu
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CIHQ (金戈竹手)
    • Bảng mã:U+927E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp