tiě
volume volume

Từ hán việt: 【thiết】

Đọc nhanh: (thiết). Ý nghĩa là: biến thể cũ của | , biến thể cũ của .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể cũ của 鐵 | 铁

old variant of 鐵|铁

✪ 2. biến thể cũ của 紩

old variant of 紩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě , Zhì
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CHQO (金竹手人)
    • Bảng mã:U+9244
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp