部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thiết】
Đọc nhanh: 鉄 (thiết). Ý nghĩa là: biến thể cũ của 鐵 | 铁, biến thể cũ của 紩.
鉄 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể cũ của 鐵 | 铁
old variant of 鐵|铁
✪ 2. biến thể cũ của 紩
old variant of 紩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鉄
鉄›
Tập viết