Các biến thể (Dị thể) của 鉄

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 鉄 theo âm hán việt

鉄 là gì? (Thiết). Bộ Kim (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノ). Ý nghĩa là: sắt, Fe. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • sắt, Fe

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ thiết .

Từ ghép với 鉄