volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mũi tên dẹt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. mũi tên dẹt

鈚箭,箭头较薄而阔,箭杆较长

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phê
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一フノフ
    • Thương hiệt:CPP (金心心)
    • Bảng mã:U+921A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp