volume volume

Từ hán việt: 【đệ.đại】

Đọc nhanh: (đệ.đại). Ý nghĩa là: gông; cùm chân; xiềng chân, mang gông; mang xiềng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gông; cùm chân; xiềng chân

脚镣

✪ 2. mang gông; mang xiềng

戴上脚镣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đại , Đệ
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CK (金大)
    • Bảng mã:U+91F1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp