部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đệ.đại】
Đọc nhanh: 釱 (đệ.đại). Ý nghĩa là: gông; cùm chân; xiềng chân, mang gông; mang xiềng.
釱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gông; cùm chân; xiềng chân
脚镣
✪ 2. mang gông; mang xiềng
戴上脚镣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 釱
釱›
Tập viết