• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Đại (大)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Đại Đệ
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金大
  • Thương hiệt:CK (金大)
  • Bảng mã:U+91F1
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 釱

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𰽘

Ý nghĩa của từ 釱 theo âm hán việt

釱 là gì? (đại, đệ). Bộ Kim (+3 nét). Tổng 11 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Đệ

Từ điển phổ thông

  • 1. một loại hình cụ như cái cùm chân
  • 2. mang cùm chân
  • 3. chốt trục xe

Từ ghép với 釱