Đọc nhanh: 野鼬瓣花 (dã dứu biện hoa). Ý nghĩa là: cây gai dầu hoang dã.
野鼬瓣花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây gai dầu hoang dã
wild hemp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野鼬瓣花
- 漫山遍野 开着 野花
- Khắp núi toàn là hoa dại.
- 梅花 有 五个 瓣儿
- Hoa mai có 5 cánh.
- 他 向 空中 撒 花瓣儿
- Anh ấy rắc cánh hoa vào không trung.
- 他们 在 花园里 撒 花瓣
- Họ tung cánh hoa trong vườn.
- 兰花 和 报春花 之类 的 野花 越来越少 了
- Các loại hoa dại như lan và hoa báo xuân đang trở nên ngày càng ít đi.
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 花朵 舒瓣 绽放 开来
- Bông hoa duỗi cánh nở rộ.
- 春天 来 了 , 花瓣 满天飞 舞
- Mùa xuân đến rồi, cánh hoa tung bay khắp trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓣›
花›
野›
鼬›