nóng
volume volume

Từ hán việt: 【nùng】

Đọc nhanh: (nùng). Ý nghĩa là: rượu nồng; vị cay của rượu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rượu nồng; vị cay của rượu

酒味厚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+13 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nùng
    • Nét bút:一丨フノフ一一丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWTWV (一田廿田女)
    • Bảng mã:U+91B2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp