部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Dậu (酉) Nhân (Nhân Đứng) (人) Can (干) Tiểu (小)
Các biến thể (Dị thể) của 酴
𨢬
酴 là gì? 酴 (đồ). Bộ Dậu 酉 (+7 nét). Tổng 14 nét but (一丨フノフ一一ノ丶一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: men rượu, Men rượu., Men rượu, § Xem “đồ mi” 酴醾. Từ ghép với 酴 : 酴醾 Rượu cất lại, 酴酥 Một loại rượu thuốc (Cv. 屠酥). Chi tiết hơn...
- 酴醾 Rượu cất lại
- 酴酥 Một loại rượu thuốc (Cv. 屠酥).